Bảng huy chương Argentina tại Thế vận hội

Các số in đậm là những thành tích tốt nhất đoàn từng đạt được

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Athens 1896không tham dự
Paris 190010000
St. Louis 1904không tham dự
Luân Đôn 190810000
Stockholm 1912không tham dự
Antwerpen 192010000
Paris 192477132616
Amsterdam 192881331712
Los Angeles 193232310411
Berlin 193651223713
Luân Đôn 1948199331713
Helsinki 1952123122519
Melbourne 195628011229
Roma 196091011230
Tokyo 1964102010130
Thành phố México 196889002241
München 197292010133
Montréal 1976690000
Moskva 1980không tham dự
Los Angeles 1984820000
Seoul 1988118011235
Barcelona 199284001154
Atlanta 1996178021354
Sydney 2000143022457
Athens 2004152204638
Bắc Kinh 2008137204635
Luân Đôn 2012142112442
Rio de Janeiro 2016213310427
Tokyo 2020chưa diễn ra
Tổng số2125287441

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa đông

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Chamonix 1924không tham dự
St. Moritz 1928100000
1932–1936không tham dự
St. Moritz 194890000
Oslo 1952120000
Cortina d'Ampezzo 1956không tham dự
Squaw Valley 196060000
Innsbruck 1964120000
Grenoble 196850000
Sapporo 197220000
Innsbruck 197680000
Lake Placid 1980130000
Sarajevo 1984180000
Calgary 1988150000
Albertville 1992200000
Lillehammer 1994100000
Nagano 199820000
Thành phố Salt Lake 2002110000
Torino 200690000
Vancouver 201070000
Sochi 201470000
Pyeongchang 201870000
Bắc Kinh 2022chưa diễn ra
Tổng số0000

Huy chương theo môn

Quyền Anh 771024
Điền kinh 2305
Bóng đá 2204
Polo 2002
Thuyền buồm 14510
Khúc côn cầu trên cỏ 1225
Chèo thuyền 1124
Bơi lội 1113
Bóng rổ 1012
Judo 1012
Xe đạp 1001
Taekwondo 1001
Quần vợt 0235
Cử tạ 0112
Đua ngựa 0101
Bắn súng 0101
Đấu kiếm 0011
Bóng chuyền 0011
Tổng số21252874